Thứ Tư, 27 tháng 7, 2016

TỰ VỰNG VỀ HÔN NHÂN LUYỆN THI TOEIC

Dưới đây là một số từ vựng tiếng anh theo chủ đề tình yêu, lễ thành hôn.

  1. get/be engaged/married: đính hôn/kết hôn
  2. arrange/plan a wedding: chuẩn bị/lên kế hoạch một lễ cưới
  3. be/go on honeymoon (with your wife/husband): đi nghỉ tuần trăng mật (với vợ/chồng)
  4. adultery: ngoại tình
  5. affair: sợ
  6. best man: người đàn ông tốt
  7. bride: cô dâu
  8. call off/cancel/postpone your wedding: hủy/hoãn lễ cưới
  9. celebrate your first (wedding) anniversary: ăn mừng một năm kỷ niệm ngày cưới
  10. church wedding: nhà thờ tổ chức lễ cưới
  11. civil wedding: đám cưới dân sự
  12. conduct/perform a wedding ceremony: dẫn chương trình/cử hành hôn lễ
  13. congratulate/toast/raise a glass to the happy couple: chúc mừng/uống mừng/nâng ly chúc mừng cặp đôi hạnh phúc
  14. divorced: ly dị
  15. exchange rings/wedding vows/marriage vows: trao nhẫn/đọc lời thề
  16. fiance: phụ rể
  17. fiancee: Phụ dâu
  18. groom: chú rể
  19. have a big wedding/a honeymoon/a happy marriage: có một lễ cưới lớn/tuần trăng mật lớn/cuộc hôn nhân hạnh phúc
  20. have/enter into an arranged marriage: có một cuộc hôn nhân được sắp đặt
  21. husband: chồng
  22. invite somebody to/go to/attend a wedding/a wedding ceremony/a wedding reception: mời ai dự lễ cưới/hôn lễ/bữa tiệc sau lễ cưới
  23. lady's man: người đàn ông làm mướn
  24. lover: người yêu
  25. maid of honor: cô phù dâu
  26. mistress: tình nhân
  27. newly wed: mới cưới
  28. single: độc thân
  29. spouse: vơ, chồng
  30. wedding dress: áo cưới
  31. widow: góa chồng
  32. widower: góa vợ
  33. wife: vợ
  34. womanizer: lăng nhăng
  35. be going out with/(especially North American English) dating a guy/girl/boy/man/woman: đang hẹn hò với một anh chàng/cô gái/chàng trai/người đàn ông/người phụ nữ
  36. be/believe in/fall in love at first sight: yêu/tin vào tình yêu từ cái nhìn đầu tiên
  37. be/find true love/the love of your life: là/tìm thấy tình yêu đích thực/tình yêu của cuộc đời bạn
  38. fall/be (madly/deeply/hopelessly) in love (with somebody): yêu ai (điên cuồng/sâu đậm/vô vọng)
  39. have/feel/show/express great/deep/genuine affection for somebody/something: có/cảm thấy/bộc lộ/thể hiện tình yêu lớn/sâu sắc/chân thành cho ai
  40. have/go on a (blind) date: có hẹn/đi hẹn hò (với một người chưa hề quen biết)
  41. meet/marry your husband/wife/partner/fiancé/fiancée/boyfriend/girlfriend: gặp gỡ/cưới chồng/vợ/bạn đời/chồng chưa cưới/vợ chưa cưới/bạn trai/bạn gái
  42. move in with/live with your boyfriend/girlfriend/partner: dọn vào ở chung với/sống với bạn trai/bạn gái/bạn đời
  43. suffer (from) (the pains/pangs of) unrequited love: đau khổ vì tình yêu không được đáp trả

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét