- get/be engaged/married: đính hôn/kết hôn
- arrange/plan a wedding: chuẩn bị/lên kế hoạch một lễ cưới
- be/go on honeymoon (with your wife/husband): đi nghỉ tuần trăng mật (với vợ/chồng)
- adultery: ngoại tình
- affair: sợ
- best man: người đàn ông tốt
- bride: cô dâu
- call off/cancel/postpone your wedding: hủy/hoãn lễ cưới
- celebrate your first (wedding) anniversary: ăn mừng một năm kỷ niệm ngày cưới
- church wedding: nhà thờ tổ chức lễ cưới
- civil wedding: đám cưới dân sự
- conduct/perform a wedding ceremony: dẫn chương trình/cử hành hôn lễ
- congratulate/toast/raise a glass to the happy couple: chúc mừng/uống mừng/nâng ly chúc mừng cặp đôi hạnh phúc
- divorced: ly dị
- exchange rings/wedding vows/marriage vows: trao nhẫn/đọc lời thề
- fiance: phụ rể
- fiancee: Phụ dâu
- groom: chú rể
- have a big wedding/a honeymoon/a happy marriage: có một lễ cưới lớn/tuần trăng mật lớn/cuộc hôn nhân hạnh phúc
- have/enter into an arranged marriage: có một cuộc hôn nhân được sắp đặt
- husband: chồng
- invite somebody to/go to/attend a wedding/a wedding ceremony/a wedding reception: mời ai dự lễ cưới/hôn lễ/bữa tiệc sau lễ cưới
- lady's man: người đàn ông làm mướn
- lover: người yêu
- maid of honor: cô phù dâu
- mistress: tình nhân
- newly wed: mới cưới
- single: độc thân
- spouse: vơ, chồng
- wedding dress: áo cưới
- widow: góa chồng
- widower: góa vợ
- wife: vợ
- womanizer: lăng nhăng
- be going out with/(especially North American English) dating a guy/girl/boy/man/woman: đang hẹn hò với một anh chàng/cô gái/chàng trai/người đàn ông/người phụ nữ
- be/believe in/fall in love at first sight: yêu/tin vào tình yêu từ cái nhìn đầu tiên
- be/find true love/the love of your life: là/tìm thấy tình yêu đích thực/tình yêu của cuộc đời bạn
- fall/be (madly/deeply/hopelessly) in love (with somebody): yêu ai (điên cuồng/sâu đậm/vô vọng)
- have/feel/show/express great/deep/genuine affection for somebody/something: có/cảm thấy/bộc lộ/thể hiện tình yêu lớn/sâu sắc/chân thành cho ai
- have/go on a (blind) date: có hẹn/đi hẹn hò (với một người chưa hề quen biết)
- meet/marry your husband/wife/partner/fiancé/fiancée/boyfriend/girlfriend: gặp gỡ/cưới chồng/vợ/bạn đời/chồng chưa cưới/vợ chưa cưới/bạn trai/bạn gái
- move in with/live with your boyfriend/girlfriend/partner: dọn vào ở chung với/sống với bạn trai/bạn gái/bạn đời
- suffer (from) (the pains/pangs of) unrequited love: đau khổ vì tình yêu không được đáp trả
Thứ Tư, 27 tháng 7, 2016
TỰ VỰNG VỀ HÔN NHÂN LUYỆN THI TOEIC
Dưới đây là một số từ vựng tiếng anh theo chủ đề tình yêu, lễ thành hôn.
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét